Có 1 kết quả:

shēng jì ㄕㄥ ㄐㄧˋ

1/1

shēng jì ㄕㄥ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) biotechnology
(2) abbr. for 生物技術|生物技术
(3) (Tw) abbr. for 生物科技