Có 1 kết quả:
shēng shā dà quán ㄕㄥ ㄕㄚ ㄉㄚˋ ㄑㄩㄢˊ
shēng shā dà quán ㄕㄥ ㄕㄚ ㄉㄚˋ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) life-and-death power
(2) ultimate power
(2) ultimate power
Bình luận 0
shēng shā dà quán ㄕㄥ ㄕㄚ ㄉㄚˋ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0