Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shēng sǐ
ㄕㄥ ㄙˇ
1
/1
生死
shēng sǐ
ㄕㄥ ㄙˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
life or death
Một số bài thơ có sử dụng
•
An định thời tiết - 安定時節
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Biên trung tống biệt - 邊中送別
(
Viên Sùng Hoán
)
•
Chính khí ca - 正氣歌
(
Văn Thiên Tường
)
•
Chu đáo Lang Trại thứ địa đầu chính tiếp tiên thê phụ mẫu gia trạch nhập tiếp nhạc phụ, kiến hữu bất bình chi sắc quy thuyền ngâm sổ cú - 舟到廊寨次地頭正接仙妻父母家宅入接岳父,見有不平之色歸船吟數句
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Hữu tử tất hữu sinh - 有死必有生
(
Trì Bát thiền sư
)
•
Mô ngư nhi - Nhạn khâu - 摸魚兒-雁丘
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Tặng Giác Lâm Viên Quang thiền sư - 贈覺林圓光禪師
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Bát nguyệt nhị thập tam nhật, Nùng Châu đại thuỷ, ức tiền niên Tây du, thử nhật chính tại Kỳ Phụ, thảm nhiên ca Thương điệu nhất khúc - 水調歌頭-八月二十三日,濃州大水,憶前年西遊,此日正在岐阜,慘然歌商調一曲
(
Morikawa Chikukei
)
•
Tuyệt mệnh thi - 絕命詩
(
Hồ Huân Nghiệp
)
•
Tự cổ chư triết nhân - 自古諸哲人
(
Hàn Sơn
)
Bình luận
0