Có 1 kết quả:

shēng qì àng rán ㄕㄥ ㄑㄧˋ ㄖㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 生機盎然|生机盎然[sheng1 yi4 ang4 ran2]

Bình luận 0