Có 1 kết quả:
shēng qì ㄕㄥ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get angry
(2) to take offense
(3) angry
(4) vitality
(5) liveliness
(2) to take offense
(3) angry
(4) vitality
(5) liveliness
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0