Có 1 kết quả:

shēng huó ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ

1/1

shēng huó ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) life
(2) activity
(3) to live
(4) livelihood