Có 1 kết quả:
shēng huó zī liào ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄗ ㄌㄧㄠˋ
shēng huó zī liào ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄗ ㄌㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) consumer goods
(2) means of livelihood
(3) means of subsistence
(4) documents relating to sb's life
(2) means of livelihood
(3) means of subsistence
(4) documents relating to sb's life
Bình luận 0