Có 1 kết quả:

shēng huó zī liào ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄗ ㄌㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) consumer goods
(2) means of livelihood
(3) means of subsistence
(4) documents relating to sb's life

Bình luận 0