Có 1 kết quả:

shēng wù ㄕㄥ ㄨˋ

1/1

shēng wù ㄕㄥ ㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) organism
(2) living creature
(3) life form
(4) biological
(5) CL:個|个[ge4]