Có 1 kết quả:
shēng chǎn ㄕㄥ ㄔㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to produce
(2) to manufacture
(3) to give birth to a child
(2) to manufacture
(3) to give birth to a child
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0