Có 1 kết quả:
shēng chǎn zǒng zhí ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄗㄨㄥˇ ㄓˊ
shēng chǎn zǒng zhí ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄗㄨㄥˇ ㄓˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gross domestic production (GDP)
(2) total output value
(2) total output value
shēng chǎn zǒng zhí ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄗㄨㄥˇ ㄓˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh