Có 1 kết quả:

shēng chǎn zhě ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄓㄜˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) producer (of goods, commodities or farm produce etc)
(2) manufacturer
(3) (biology) autotroph

Bình luận 0