Có 1 kết quả:

shēng fān ㄕㄥ ㄈㄢ

1/1

shēng fān ㄕㄥ ㄈㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) barbarian
(2) aboriginal savage

Bình luận 0