Có 1 kết quả:
shēng xiào ㄕㄥ ㄒㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one of the twelve animals symbolic of the earthly branches 地支[di4 zhi1]
(2) animal from the Chinese zodiac
(2) animal from the Chinese zodiac
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0