Có 1 kết quả:

shēng xiào shǔ xiàng ㄕㄥ ㄒㄧㄠˋ ㄕㄨˇ ㄒㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

birth year as designated by animal symbols (mouse, ox, tiger etc)

Bình luận 0