Có 1 kết quả:
shēng yù ㄕㄥ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bear
(2) to give birth
(3) to grow
(4) to rear
(5) to bring up (children)
(6) fertility
(2) to give birth
(3) to grow
(4) to rear
(5) to bring up (children)
(6) fertility
Bình luận 0