Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shēng jì
ㄕㄥ ㄐㄧˋ
1
/1
生計
shēng jì
ㄕㄥ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
livelihood
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dung đôi - 榕堆
(
Vũ Thiện Đễ
)
•
Dữ Mộng Đắc cô tửu nhàn ẩm, thả ước hậu kỳ - 與夢得沽酒閑飲且約後期
(
Bạch Cư Dị
)
•
Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 23 - 題道人雲水居其二十三
(
Lê Thánh Tông
)
•
Ngư tiều canh mục kỳ 2 - 漁樵耕牧其二
(
Ninh Tốn
)
•
Sằn huyện đồ thứ - 莘縣途次
(
Lý Trường Hà
)
•
Tạp thi kỳ 1 - 雜詩其一
(
Nguyễn Du
)
•
Tế Xuyên thuỷ tổ từ - 細川始祖祠
(
Hoàng Mông
)
•
Thôn dạ - 村夜
(
Nguyễn Du
)
•
Thừa văn Hà Bắc chư đạo tiết độ nhập triều, hoan hỉ khẩu hào tuyệt cú kỳ 02 - 承聞河北諸道節度入朝歡喜口號絕句其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiểu thôn - 小村
(
Mai Nghiêu Thần
)
Bình luận
0