Có 1 kết quả:
shēng cí ㄕㄥ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
từ mới
Từ điển Trung-Anh
(1) new word (in textbook)
(2) word that is unfamiliar or not yet studied
(3) CL:組|组[zu3],個|个[ge4]
(2) word that is unfamiliar or not yet studied
(3) CL:組|组[zu3],個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0