Có 1 kết quả:

shēng cí ㄕㄥ ㄘˊ

1/1

Từ điển phổ thông

từ mới

Từ điển Trung-Anh

(1) new word (in textbook)
(2) word that is unfamiliar or not yet studied
(3) CL:組|组[zu3],個|个[ge4]

Bình luận 0