Có 1 kết quả:

shēng zào ㄕㄥ ㄗㄠˋ

1/1

shēng zào ㄕㄥ ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to coin (words or expressions)

Một số bài thơ có sử dụng