Có 1 kết quả:
shēng líng ㄕㄥ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) the people
(2) living thing
(3) creature
(2) living thing
(3) creature
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0