Có 1 kết quả:
shēng lóng huó hǔ ㄕㄥ ㄌㄨㄥˊ ㄏㄨㄛˊ ㄏㄨˇ
shēng lóng huó hǔ ㄕㄥ ㄌㄨㄥˊ ㄏㄨㄛˊ ㄏㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. lively dragon and animated tiger (idiom)
(2) fig. vigorous and lively
(2) fig. vigorous and lively
shēng lóng huó hǔ ㄕㄥ ㄌㄨㄥˊ ㄏㄨㄛˊ ㄏㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh