Có 1 kết quả:
chǎn ㄔㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: shēng 生 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱文⿸厂生
Nét bút: 丶一ノ丶一ノノ一一丨一
Thương Hiệt: YHHQM (卜竹竹手一)
Unicode: U+7522
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 4
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ thể thi nhất thủ hoạ Triều Tiên quốc sứ Lý Đẩu Phong ký giản trường thiên - 古體詩一首和朝鮮國使李斗峰寄柬長篇 (Nguyễn Đăng)
• Cửu Thành cung - 九成宮 (Đỗ Phủ)
• Kệ - 偈 (Tông Diễn thiền sư)
• Ngoại trạch phụ - 外宅婦 (Chu Đức Nhuận)
• Ngọc đới sinh ca - 玉帶生歌 (Chu Di Tôn)
• Quan vũ ca - 觀舞歌 (Từ Trinh Khanh)
• Quỹ tuế - 饋歲 (Tô Thức)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• Trung hạ dư thừa nhị ty quan uỷ sai điển khảo Đông Quan huyện, tuyển cử sĩ, nguyệt dư thuân sự, ngẫu phú - 中夏余承二司官委差典考東關縣,選舉士,月餘竣事,偶賦 (Phan Huy Ích)
• Vọng gia thư - 望家書 (Lý Chi)
• Cửu Thành cung - 九成宮 (Đỗ Phủ)
• Kệ - 偈 (Tông Diễn thiền sư)
• Ngoại trạch phụ - 外宅婦 (Chu Đức Nhuận)
• Ngọc đới sinh ca - 玉帶生歌 (Chu Di Tôn)
• Quan vũ ca - 觀舞歌 (Từ Trinh Khanh)
• Quỹ tuế - 饋歲 (Tô Thức)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• Trung hạ dư thừa nhị ty quan uỷ sai điển khảo Đông Quan huyện, tuyển cử sĩ, nguyệt dư thuân sự, ngẫu phú - 中夏余承二司官委差典考東關縣,選舉士,月餘竣事,偶賦 (Phan Huy Ích)
• Vọng gia thư - 望家書 (Lý Chi)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sinh đẻ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vật phẩm do người làm ra hoặc từ thiên nhiên sinh ra. ◎Như: “quáng sản” 礦產, “thổ sản” 土產, “hải sản” 海產, “đặc sản” 特產.
2. (Danh) Của cải, nhà đất. ◎Như: “tài sản” 財產 tiền của, “bất động sản” 不動產 nhà cửa, ruộng nương, đất đai.
3. (Danh) Họ “Sản”.
4. (Động) Sinh, đẻ. ◎Như: “sản tử” 產子 sinh con, “sản noãn” 產卵 đẻ trứng.
5. (Động) Tạo ra, làm ra (tự nhiên có hoặc do người trồng trọt). ◎Như: “xuất sản” 出產 chế tạo ra.
2. (Danh) Của cải, nhà đất. ◎Như: “tài sản” 財產 tiền của, “bất động sản” 不動產 nhà cửa, ruộng nương, đất đai.
3. (Danh) Họ “Sản”.
4. (Động) Sinh, đẻ. ◎Như: “sản tử” 產子 sinh con, “sản noãn” 產卵 đẻ trứng.
5. (Động) Tạo ra, làm ra (tự nhiên có hoặc do người trồng trọt). ◎Như: “xuất sản” 出產 chế tạo ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sinh đẻ: 早 產 Đẻ non; 魚產卵 Cá đẻ trứng;
② Sản xuất: 沿海盛產魚蝦 Vùng ven biển sản xuất tôm cá;
③ Của cải: 財產 Tài sản; 家產 Gia tài;
④ Sản phẩm: 土產 Thổ sản; 特產 Đặc sản;
⑤ (văn) Một loại âm nhạc.
② Sản xuất: 沿海盛產魚蝦 Vùng ven biển sản xuất tôm cá;
③ Của cải: 財產 Tài sản; 家產 Gia tài;
④ Sản phẩm: 土產 Thổ sản; 特產 Đặc sản;
⑤ (văn) Một loại âm nhạc.
Từ điển Trung-Anh
(1) to give birth
(2) to reproduce
(3) to produce
(4) product
(5) resource
(6) estate
(7) property
(2) to reproduce
(3) to produce
(4) product
(5) resource
(6) estate
(7) property
Từ ghép 240
bàn tuō chǎn 半脫產 • bāo chǎn 包產 • bāo chǎn dào hù 包產到戶 • bāo chǎn dào hù zhì 包產到戶制 • Běi jīng chǎn quán jiāo yì suǒ 北京產權交易所 • biàn chǎn 變產 • bó chǎn 薄產 • bù dòng chǎn 不動產 • bù shì shēng chǎn 不事生產 • cái chǎn 財產 • cái chǎn gōng zhèng 財產公證 • cái chǎn jià zhí 財產價值 • cái chǎn quán 財產權 • chǎn chéng 產程 • chǎn dào 產道 • chǎn dì 產地 • chǎn dì zhèng 產地證 • chǎn ér 產兒 • chǎn fáng 產房 • chǎn fù 產婦 • chǎn hòu 產後 • chǎn jià 產假 • chǎn jiǎn 產檢 • chǎn kē 產科 • chǎn liáng 產糧 • chǎn liáng dà shěng 產糧大省 • chǎn liáng qū 產糧區 • chǎn liàng 產量 • chǎn liàng duō 產量多 • chǎn luǎn 產卵 • chǎn néng 產能 • chǎn pǐn 產品 • chǎn pǐn jié gòu 產品結構 • chǎn pǐn jīng lǐ 產品經理 • chǎn pó 產婆 • chǎn qī 產期 • chǎn qián 產前 • chǎn qián 產鉗 • chǎn qián jiǎn chá 產前檢查 • chǎn qū 產區 • chǎn quán 產權 • chǎn rù qī 產褥期 • chǎn rù rè 產褥熱 • chǎn shēng 產生 • chǎn wù 產物 • chǎn xià 產下 • chǎn xiāo 產銷 • chǎn yè 產業 • chǎn yè gōng rén 產業工人 • chǎn yè huà 產業化 • chǎn yè jí qún 產業集群 • chǎn yè liàn 產業鏈 • chǎn yóu guó 產油國 • chǎn yuàn 產院 • chǎn zhí 產值 • chǎn zhì 產製 • chǎn zǐ 產仔 • chāo chǎn 超產 • chū chǎn 出產 • chū kǒu chǎn pǐn 出口產品 • cuī chǎn 催產 • dà liàng shēng chǎn 大量生產 • dài chǎn 待產 • dān cí chǎn shēng qì mó xíng 單詞產生器模型 • dī chǎn 低產 • dì chǎn 地產 • Dì chǎn Dà hēng 地產大亨 • dì èr chǎn yè 第二產業 • dì sān chǎn yè 第三產業 • dì yī chǎn yè 第一產業 • dòng chǎn 動產 • duō chǎn 多產 • èr chǎn fù 二產婦 • fáng chǎn 房產 • fáng chǎn zhèng 房產證 • fáng chǎn zhōng jiè 房產中介 • fáng dì chǎn 房地產 • Fēi wù zhì Wén huà Yí chǎn 非物質文化遺產 • fēng chǎn 豐產 • fù chǎn kē 婦產科 • fù chǎn pǐn 副產品 • fù chǎn wù 副產物 • gāo chǎn 高產 • gōng gòng cái chǎn 公共財產 • gòng chǎn 共產 • Gòng chǎn dǎng 共產黨 • Gòng chǎn dǎng Xuān yán 共產黨宣言 • Gòng chǎn dǎng yuán 共產黨員 • Gòng chǎn Guó jì 共產國際 • gòng chǎn zhǔ yì 共產主義 • Gòng chǎn zhǔ yì Qīng nián tuán 共產主義青年團 • gū chǎn 估產 • gù dìng zī chǎn 固定資產 • guó chǎn 國產 • guó chǎn huà 國產化 • guó jì gòng chǎn zhǔ yì yùn dòng 國際共產主義運動 • guó mín shēng chǎn zǒng zhí 國民生產總值 • guó nèi shēng chǎn zǒng zhí 國內生產總值 • Guó wù yuàn Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國務院國有資產監督管理委員會 • Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國有資產監督管理委員會 • hǎi chǎn 海產 • hūn qián cái chǎn gōng zhèng 婚前財產公證 • jiā chǎn 家產 • jiǎn chǎn 減產 • jīn róng yǎn shēng chǎn pǐn 金融衍生產品 • jìng zhēng chǎn pǐn 競爭產品 • jué chǎn 絕產 • kē xué jì shù shì dì yī shēng chǎn lì 科學技術是第一生產力 • kuàng chǎn 礦產 • kuàng chǎn zī yuán 礦產資源 • kuī chǎn 虧產 • kuò dà zài shēng chǎn 擴大再生產 • lì shǐ yí chǎn 歷史遺產 • lián chǎn 聯產 • lián chǎn dào hù 聯產到戶 • lián chǎn dào láo 聯產到勞 • lián chǎn dào zǔ 聯產到組 • liàng chǎn 量產 • liè biàn chǎn wù 裂變產物 • lín chǎn 臨產 • liú chǎn 流產 • liú dòng zī chǎn 流動資產 • liú máng wú chǎn zhě 流氓無產者 • míng chǎn 名產 • nán chǎn 難產 • nì chǎn 逆產 • nián chǎn 年產 • nóng chǎn 農產 • nóng chǎn pǐn 農產品 • nóng cūn jiā tíng lián chǎn chéng bāo zé rèn zhì 農村家庭聯產承包責任制 • Nóng lín Shuǐ chǎn shěng 農林水產省 • nóng yè shēng chǎn hé zuò shè 農業生產合作社 • péi chǎn 陪產 • pī liàng shēng chǎn 批量生產 • pò chǎn 破產 • pò chǎn zhě 破產者 • pōu fù chǎn 剖腹產 • pōu fù chǎn shǒu shù 剖腹產手術 • pōu gōng chǎn 剖宮產 • pōu gōng chǎn shǒu shù 剖宮產手術 • qīng jiā dàng chǎn 傾家蕩產 • qīng zhì shí yóu chǎn pǐn 輕質石油產品 • quán shì jiè wú chǎn zhě lián hé qǐ lai 全世界無產者聯合起來 • quán tou chǎn pǐn 拳頭產品 • rén gōng liú chǎn 人工流產 • Rì chǎn 日產 • shēng chǎn 生產 • shēng chǎn chéng běn 生產成本 • shēng chǎn dān wèi 生產單位 • shēng chǎn duì 生產隊 • shēng chǎn fǎn yìng duī 生產反應堆 • shēng chǎn guān xì 生產關係 • shēng chǎn láo dòng 生產勞動 • shēng chǎn lì 生產力 • shēng chǎn lǜ 生產率 • shēng chǎn néng lì 生產能力 • shēng chǎn qǐ yè 生產企業 • shēng chǎn shè shī 生產設施 • shēng chǎn xiàn 生產線 • shēng chǎn yào sù 生產要素 • shēng chǎn zhě 生產者 • shēng chǎn zī liào 生產資料 • shēng chǎn zì jiù 生產自救 • shēng chǎn zǒng zhí 生產總值 • shèng chǎn 盛產 • Shì jiè Wén huà Yí chǎn 世界文化遺產 • shì jiè wén huà yí chǎn dì 世界文化遺產地 • shuǐ chǎn 水產 • shuǐ chǎn yǎng zhí 水產養殖 • shuǐ chǎn yè 水產業 • shuǐ chǎn zhǎn 水產展 • shùn chǎn 順產 • sī chǎn 私產 • sǐ chǎn 死產 • tè chǎn 特產 • tián chǎn 田產 • tíng chǎn 停產 • tóng lèi chǎn pǐn 同類產品 • tóu chǎn 投產 • tǔ chǎn 土產 • tǔ tè chǎn 土特產 • tún chǎn shì fēn miǎn 臀產式分娩 • tuō chǎn 脫產 • wéi chǎn 圍產 • wén chuàng chǎn yè 文創產業 • wén huà yí chǎn 文化遺產 • wú chǎn jiē jí 無產階級 • wú chǎn zhě 無產者 • wù chǎn 物產 • xī yáng chǎn yè 夕陽產業 • xiǎo chǎn 小產 • xiǎo zī chǎn jiē jí 小資產階級 • xīn chǎn pǐn 新產品 • xīn chǎn pǐn tuī jiè huì 新產品推介會 • xīn xīng chǎn yè 新興產業 • xìn dài yǎn shēng chǎn pǐn 信貸衍生產品 • xìng chǎn yè 性產業 • xìng fú wù chǎn yè 性服務產業 • xù chǎn pǐn 畜產品 • xuān bù pò chǎn 宣布破產 • yǎn shēng chǎn pǐn 衍生產品 • yí chǎn 遺產 • yí chǎn shuì 遺產稅 • yǐn chǎn 引產 • yǒu chǎn zhě 有產者 • yǔ yán chǎn shēng 語言產生 • yuán chǎn 原產 • yuán chǎn dì 原產地 • yuán chǎn guó 原產國 • yùn chǎn 孕產 • zài shēng chǎn 再生產 • zǎo chǎn 早產 • zēng chǎn 增產 • zhāo yáng chǎn yè 朝陽產業 • zhī shi chǎn quán 知識產權 • zhī zhù chǎn yè 支柱產業 • zhì huì chǎn quán 智慧產權 • zhōng chǎn 中產 • zhōng chǎn jiē jí 中產階級 • zhōng chǎn wù 終產物 • Zhōng guó chǎn 中國產 • Zhōng guó Gòng chǎn dǎng 中國共產黨 • Zhōng guó Gòng chǎn dǎng Zhōng yāng Wěi yuán huì 中國共產黨中央委員會 • Zhōng guó Gòng chǎn dǎng Zhōng yāng Wěi yuán huì Xuān chuán bù 中國共產黨中央委員會宣傳部 • Zhōng guó Gòng chǎn zhǔ yì Qīng nián tuán 中國共產主義青年團 • zhòng shuǐ shēng chǎn 重水生產 • zhù chǎn 助產 • zhù chǎn shì 助產士 • zhuǎn chǎn 轉產 • zī chǎn 資產 • zī chǎn bō lí 資產剝離 • zī chǎn dān bǎo zhèng quàn 資產擔保證券 • zī chǎn fù zhài biǎo 資產負債表 • zī chǎn jià zhí 資產價值 • zī chǎn jiē jí 資產階級 • zī chǎn jiē jí gé mìng 資產階級革命 • zī chǎn jiē jí yòu pài 資產階級右派 • zī chǎn zǔ hé 資產組合 • zǒng chǎn liàng 總產量 • zǒng chǎn zhí 總產值