Có 1 kết quả:
Chǎn jīng Xīn wén ㄔㄢˇ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ ㄨㄣˊ
Chǎn jīng Xīn wén ㄔㄢˇ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Business News
(2) Sankei Shimbun (Tokyo daily)
(2) Sankei Shimbun (Tokyo daily)
Chǎn jīng Xīn wén ㄔㄢˇ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh