Có 1 kết quả:
chǎn ㄔㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: shēng 生 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸产生
Nét bút: 丶一丶ノ一ノノ一一丨一
Thương Hiệt: YHHQM (卜竹竹手一)
Unicode: U+7523
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sản
Âm Nôm: sản, sẵn, sởn
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): う.む (u.mu), う.まれる (u.mareru), うぶ- (ubu-), む.す (mu.su)
Âm Hàn: 산
Âm Nôm: sản, sẵn, sởn
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): う.む (u.mu), う.まれる (u.mareru), うぶ- (ubu-), む.す (mu.su)
Âm Hàn: 산
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Một số bài thơ có sử dụng
• Đáp quần thần thỉnh tiến vị hiệu - 答群臣請進位號 (Lý Thái Tông)
• Trung nhật chúc hương - 中日祝香 (Trần Thái Tông)
• Trung nhật chúc hương - 中日祝香 (Trần Thái Tông)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sinh đẻ
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “sản” 產.
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 產|产
Từ ghép 2