Có 1 kết quả:

shēng ㄕㄥ
Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ
Tổng nét: 12
Bộ: shēng 生 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨一丨フ一丨一フノ
Thương Hiệt: HMWKS (竹一田大尸)
Unicode: U+7525
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sanh, sinh
Âm Nôm: sinh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おい (oi), むこ (muko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saang1, sang1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

shēng ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cháu ngoại

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cháu ngoại. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ảo kinh viết: Thị ngô sanh dã! Tôn đường, ngã muội tử” 媼驚曰: 是吾甥也! 尊堂, 我妹子 (Anh Ninh 嬰寧) Bà cụ kinh ngạc nói: (Cậu) đúng là cháu ngoại của ta rồi! Mẹ cậu, là em gái ta.
2. (Danh) Cháu gọi bằng cậu.
3. (Danh) Chàng rể.

Từ điển Thiều Chửu

① Cháu ngoại, cháu gọi bằng cậu cũng gọi là sanh.
② Chàng rể.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cháu ngoại, cháu gọi bằng cậu, con của chị em vợ. Cg. 外甥 [wàisheng];
② (văn) Chàng rể: 舜尚見帝,帝館甥于貳室 Ông Thuấn từng đến bái kiến vua Nghiêu, vua Nghiêu cho chàng rể Thuấn ở trong căn nhà phụ (Mạnh tử: Vạn Chương hạ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cháu gọi bằng cậu — Cháu về phía ngoại — Cũng chỉ chàng rể. Xem Sanh quán 甥館.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cũng đọc Sanh. Xem Sanh.

Từ điển Trung-Anh

(1) sister's son
(2) nephew

Từ ghép 2