Có 1 kết quả:

ㄙㄨ
Âm Pinyin: ㄙㄨ
Tổng nét: 12
Bộ: shēng 生 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一ノ丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: MKHQM (一大竹手一)
Unicode: U+7526
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): よみがえ.る (yomigae.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sou1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄙㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sống lại

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Sống lại. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Chúc chi tử, nhiên tâm hạ ti ti hữu động khí. Phụ nhập, chung dạ thủy tô” 燭之死, 然心下絲絲有動氣. 負入, 終夜始甦 (Thi biến 尸變) Soi đuốc thấy đã chết, nhưng dưới tim còn thoi thóp đập. Khiêng vào trong, hết đêm mới sống lại.

Từ điển Thiều Chửu

① Sống lại.

Từ điển Trần Văn Chánh

Sống lại: 死而復甦 Chết đi sống lại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sống lại — Tỉnh lại.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 蘇|苏[su1]
(2) to revive

Từ ghép 4