Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: shēng 生 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨一ノ一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: HMB (竹一月)
Unicode: U+7527
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シン (shin), ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i)

Tự hình 1