Có 1 kết quả:

yòng ㄧㄨㄥˋ
Âm Pinyin: yòng ㄧㄨㄥˋ
Tổng nét: 5
Bộ: yòng 用 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ一一丨
Thương Hiệt: BQ (月手)
Unicode: U+7528
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dụng
Âm Nôm: dộng, dùng, đụng, giùm, giùng, rùng, vùng
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): もち.いる (mochi.iru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung6

Tự hình 5

Dị thể 8

1/1

yòng ㄧㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dùng, sử dụng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Công hiệu, hiệu quả. ◎Như: “công dụng” 功用 công hiệu, hiệu năng, “tác dụng” 作用 hiệu quả, ảnh hưởng. ◇Luận Ngữ 論語: “Lễ chi dụng, hòa vi quý” 禮之用, 和為貴 (Học nhi 學而) Công dụng của lễ nghi, "hòa" là quý.
2. (Danh) Tiền tài, của cải. ◎Như: “quốc dụng” 國用 tài chánh của nhà nước.
3. (Danh) Đồ dùng. ◎Như: “khí dụng” 器用 vật dụng, “nông dụng” 農用 đồ dùng của nhà nông.
4. (Danh) Họ “Dụng”.
5. (Động) Dùng, sai khiến. ◎Như: “nhâm dụng” 任用 dùng, giao nhiệm vụ. ◇Luận Ngữ 論語: “Như hữu dụng ngã giả, ngô kì vi Đông Chu hồ” 如有用我者, 吾其為東周乎 (Dương Hóa 陽貨) Nếu dùng ta, thì ta sẽ chấn hưng đạo nhà Đông Chu.
6. (Động) Làm, thi hành. ◎Như: “vận dụng” 運用 cố làm cho được, “ứng dụng” 應用 đem dùng thực sự.
7. (Động) Ăn, uống. ◎Như: “dụng xan” 用餐 dùng cơm, “dụng trà” 用茶 dùng trà.
8. (Phó) Cần. ◎Như: “bất dụng cấp” 不用急 không cần phải vội. ◇Lí Bạch 李白: “Sanh bất dụng phong vạn hộ hầu, Đãn nguyện nhất thức Hàn Kinh Châu” 生不用封萬戶侯, 但願一識韓荊州 (Dữ Hàn Kinh Châu thư 與韓荊州書) Không cần được phong vạn hộ hầu, Chỉ mong được biết Hàn Kinh Châu.
9. (Liên) Đem, lấy. Cũng như “dĩ” 以. ◎Như: “dụng thủ mông trụ nhãn tình” 用手蒙住眼睛 lấy tay bịt mắt.
10. (Giới) Vì, do, nhờ. Tương đương với: “nhân” 因, “nhân vi” 因為. ◎Như: “dụng tâm” 用心, “dụng lực” 用力. ◇Sử Kí 史記: “Dụng tài tự vệ, bất kiến xâm phạm” 用財自衛, 不見侵犯 (Hóa thực liệt truyện 貨殖列傳) Nhờ tài sản mà bảo vệ mình, không bị xâm phạm.

Từ điển Thiều Chửu

① Công dùng, đối lại với chữ thể 體. Về phần bản năng của sự vật gọi là thể 體, đem thi hành ra sự nghiệp gọi là dụng 用. Như công dụng 功用 công dụng, tác dụng 作用 làm dùng.
② Dùng, sai khiến. Như dụng nhân hành chánh 用人行政 dùng người làm chánh.
③ Của dùng, tài chánh của nhà nước gọi là quốc dụng 國用.
④ Ðồ dùng.
⑤ Nhờ vào cái gì để động tác làm lụng gọi là dụng, như dụng tâm 用心, dụng lực 用力, động dụng 動用, v.v.
⑥ Dùng làm trợ từ, nghĩa là lấy, là bèn, là chưng ấy.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dùng, dụng: 用具 Dụng cụ, đồ dùng; 用機器生產 Dùng máy móc để sản xuất. 【用來】dụng lai [yònglái] Dùng để: 這個盆子用來種水仙最合適 Cái chậu này dùng để trồng thuỷ tiên rất hợp; 【用以】dụng dĩ [yòngyê] Dùng để:《其他》這個詞,可用以指人,也可用以指物 Hai chữ 其他 có thể dùng để chỉ người, cũng có thể dùng để chỉ vật;
② Dùng, ăn, uống: 請用茶 Mời uống trà; 用飯 Dùng (ăn) cơm;
③ (văn) Dùng (người), bổ dụng, bổ nhiệm;
④ (văn) Của cải: 強本而節用 Làm cho gốc mạnh và tiết kiệm của cải (Tuân tử); 一曰主用足 Điều thứ nhất là của cải của nhà vua đầy đủ (Triều Thác: Luận quý mễ sớ);
⑤ Chi tiêu, tiêu, chi phí: 零用錢 Tiền tiêu vặt;
⑥ (Công) dụng, ích: 效用很大 Công dụng rất lớn; 無用 Vô dụng, vô ích;
⑦ Cần: 不用多說 Không cần nói nhiều;
⑧ (văn) Vì, do, nhờ: 用此 Vì vậy, do đó; 安用 Vì sao; 田中不得有樹,用妨五穀 Trong ruộng không được trồng cây, vì làm cho ngũ cốc không mọc được (Hán thư: Thực hoá chí thượng); 廣用善騎射殺首虜多,爲漢中郎 Lí Quảng nhờ cỡi ngựa giỏi bắn giết được nhiều quân giặc, được làm quan ở Hán Trung (Sử kí); 不忮不求,何用不臧? Nếu không đố kị không tham cầu thì vì sao mà không tốt? (Thi Kinh: Bội phong, Hùng trĩ); 用財自衛,不見侵犯 Nhờ tài sản mà bảo vệ được thân mình, không bị xâm phạm (Sử kí: Hoá thực liệt truyện);
⑨ (văn) Đem, lấy (dùng như 以, bộ 人): 用其姊妻之 Đem chị mình gả cho ông ta (Sử kí);
⑩ (gt) (văn) Cho (dùng như 於 hoặc 于 để chỉ đối tượng của động tác, hành vi): 發蒙,利用刑人 Xem xét vấn đề chính xác, có lợi cho người xử phạt (Chu Dịch: Quẻ Mông);
⑪ (gt) (văn) Do (để nêu ra người chủ động một động tác hoặc hành vi): 凡二十五家中陶冶木 石等匠俱用伍長及伍卒爲之 Các thợ đúc, thợ mộc, thợ đá của mỗi 25 nhà đều do ngũ trưởng (người đứng đầu 5 người trong quân đội thời xưa) và quân lính đảm nhiệm (Hồng Tú Toàn: Thiên triều điền mẫu chế độ);
⑫ (gt) (văn) Vào lúc (chỉ thời gian): 古法採草葯多用 二月,八月 Phép xưa hái cây thuốc phần nhiều vào tháng hai, tháng tám (Mộng khê bút đàm);
⑬ (lt) (văn) Vì vậy, nên (biểu thị kết quả): …用使巨細不均… Vì thế khiến cho lớn nhỏ không đều .... (Sử thông: Ngoại thiên).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đem ra mà dùng — Đem ra mà làm — Sai khiến — Dùng để — Đồ dùng — Sự tiêu dùng — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa — Tên người, tức Trương Quốc Dụng ( 1797-1864 ), tự Dĩ Hành, người xã Phong Phú huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tỉnh, đậu tiến sĩ năm Minh Mệnh thứ 10 ( 1829 ), trải thờ hai triều Minh Mệnh, Tự Đức. Làm quan tới chức Hình Bộ Thượng Thư. Sau được cử làm Hiệp Thống, đánh giặc Tạ Văn Phụng ở Quảng Yên, chết trận. Tác phẩm có cuốn Thoái thực kí văn.

Từ điển Trung-Anh

(1) to use
(2) to employ
(3) to have to
(4) to eat or drink
(5) expense or outlay
(6) usefulness
(7) hence
(8) therefore

Từ ghép 557

bān yòng 搬用bàn gōng zhuō lún yòng 办公桌轮用bàn gōng zhuō lún yòng 辦公桌輪用bǎo shí zhōng rì , wú suǒ yòng xīn 飽食終日,無所用心bǎo shí zhōng rì , wú suǒ yòng xīn 饱食终日,无所用心bèi ér bù yòng 備而不用bèi ér bù yòng 备而不用bèi yòng 備用bèi yòng 备用bèi yòng èr jí tóu hū xī qì 備用二級頭呼吸器bèi yòng èr jí tóu hū xī qì 备用二级头呼吸器bèi yòng huán 備用環bèi yòng huán 备用环bēng huài zuò yòng 崩坏作用bēng huài zuò yòng 崩壞作用biàn zhì zuò yòng 变质作用biàn zhì zuò yòng 變質作用bié wú tā yòng 別無他用bié wú tā yòng 别无他用bié yǒu yòng xīn 別有用心bié yǒu yòng xīn 别有用心bō yòng 拨用bō yòng 撥用bù kě chè xiāo xìn yòng zhèng 不可撤銷信用證bù kě chè xiāo xìn yòng zhèng 不可撤销信用证bù shǒu xiān shǐ yòng 不首先使用bù xìn yòng 不信用bù yòng 不用bù yòng kè qi 不用客气bù yòng kè qi 不用客氣bù yòng xiè 不用謝bù yòng xiè 不用谢bù yòng zhǎo 不用找bù zhòng yòng 不中用cǎi yòng 採用cǎi yòng 采用chāi yòng 拆用cháng yòng 常用cháng yòng pǐn 常用品cháng yòng zì 常用字chāo jù zuò yòng 超距作用chén jī zuò yòng 沉积作用chén jī zuò yòng 沉積作用chéng yòng chē 乘用車chéng yòng chē 乘用车chí yòng 持用chù méi zuò yòng 触媒作用chù méi zuò yòng 觸媒作用cuī huà zuò yòng 催化作用cuò yòng 錯用cuò yòng 错用dà cái xiǎo yòng 大才小用dà cái xiǎo yòng 大材小用dà yòng 大用dān yòng 单用dān yòng 單用dào yòng 盗用dào yòng 盜用dēng jì yòng hù 登記用戶dēng jì yòng hù 登记用户dī fèi yòng 低費用dī fèi yòng 低费用dǐ yòng 抵用dǐ yòng jīn 抵用金dǐ yòng quàn 抵用券diǎn xíng yòng tú 典型用途diàn cí xiāng hù zuò yòng 电磁相互作用diàn cí xiāng hù zuò yòng 電磁相互作用diào yòng 調用diào yòng 调用dǐng yòng 頂用dǐng yòng 顶用dòng yòng 动用dòng yòng 動用duō yòng 多用duō yòng hù 多用戶duō yòng hù 多用户duō yòng tú 多用途fǎn shè zuò yòng 反射作用fǎn yòng huàn liú qì 反用换流器fǎn yòng huàn liú qì 反用換流器fǎn zuò yòng 反作用fàn hòu fú yòng 飯後服用fàn hòu fú yòng 饭后服用fēi duì chèn shì shù jù yòng hù xiàn 非对称式数据用户线fēi duì chèn shì shù jù yòng hù xiàn 非對稱式數據用戶線fèi yòng 費用fèi yòng 费用fèi yòng bào xiāo dān 費用報銷單fèi yòng bào xiāo dān 费用报销单fēn jiě zuò yòng 分解作用fēng huà zuò yòng 風化作用fēng huà zuò yòng 风化作用fú yòng 服用fù zuò yòng 副作用gǎi yòng 改用gǎn qíng yòng shì 感情用事gāng bì zì yòng 刚愎自用gāng bì zì yòng 剛愎自用gē jī yān yòng niú dāo 割雞焉用牛刀gē jī yān yòng niú dāo 割鸡焉用牛刀gōng kuàng yòng dì 工矿用地gōng kuàng yòng dì 工礦用地gōng yòng 公用gōng yòng 功用gōng yòng diàn huà 公用电话gōng yòng diàn huà 公用電話gōng yòng jiāo huàn diàn huà wǎng 公用交换电话网gōng yòng jiāo huàn diàn huà wǎng 公用交換電話網gòng è zuò yòng 共軛作用gòng è zuò yòng 共轭作用gòng yòng 共用gù yòng 僱用gù yòng 雇用guǎn yòng 管用guàn yòng 惯用guàn yòng 慣用guàn yòng shǒu 惯用手guàn yòng shǒu 慣用手guàn yòng yǔ 惯用语guàn yòng yǔ 慣用語guāng hé zuò yòng 光合作用guāng huà zuò yòng 光化作用hǎo yòng 好用hé xiāng hù zuò yòng 核相互作用hé yòng 合用huā yòng 花用huó xué huó yòng 活学活用huó xué huó yòng 活學活用huó yòng 活用jí chā jí yòng 即插即用jí yòng 急用jiā yòng 家用jiā yòng diàn nǎo 家用电脑jiā yòng diàn nǎo 家用電腦jiā yòng diàn qì 家用电器jiā yòng diàn qì 家用電器jiǎn yòng 俭用jiǎn yòng 儉用jiào jiě zuò yòng 酵解作用jiè yòng 借用jìn yòng 禁用jīng yíng fèi yòng 經營費用jīng yíng fèi yòng 经营费用jǔ yòng 举用jǔ yòng 舉用jù hé zuò yòng 聚合作用jūn yòng 军用jūn yòng 軍用kě gōng jūn yòng 可供军用kě gōng jūn yòng 可供軍用kè hù yìng yòng 客戶應用kè hù yìng yòng 客户应用kuān dǎ zhǎi yòng 宽打窄用kuān dǎ zhǎi yòng 寬打窄用làn yòng 滥用làn yòng 濫用làn yòng quán lì 滥用权力làn yòng quán lì 濫用權力làn yòng zhí quán 滥用职权làn yòng zhí quán 濫用職權lì yòng 利用lì yòng rén gōng chuī qì 利用人工吹气lì yòng rén gōng chuī qì 利用人工吹氣lián yòng 连用lián yòng 連用liáng kǔ yòng xīn 良苦用心liǎng yòng 两用liǎng yòng 兩用liàng cái lù yòng 量才录用liàng cái lù yòng 量才錄用líng yòng 零用líng yòng jīn 零用金líng yòng qián 零用錢líng yòng qián 零用钱lìng yòng 另用liú yòng 留用lù yòng 录用lù yòng 錄用màn yòng 慢用mào yòng 冒用méi yòng 沒用méi yòng 没用mín yòng 民用mín yòng hé guó jiā 民用核国家mín yòng hé guó jiā 民用核國家mù yù yòng pǐn 沐浴用品nài yòng 耐用nài yòng pǐn 耐用品nuó yòng 挪用pài shàng yòng chǎng 派上用场pài shàng yòng chǎng 派上用場pèi yòng 配用pìn yòng 聘用qǐ yòng 启用qǐ yòng 啟用qǐ yòng 起用qì yòng 弃用qì yòng 棄用qiáng xiāng hù zuò yòng 強相互作用qiáng xiāng hù zuò yòng 强相互作用qiáng zuò yòng 強作用qiáng zuò yòng 强作用qiáng zuò yòng lì 強作用力qiáng zuò yòng lì 强作用力qīn shí zuò yòng 侵蚀作用qīn shí zuò yòng 侵蝕作用qíng qù yòng pǐn 情趣用品qū huà zuò yòng 趋化作用qū huà zuò yòng 趨化作用qǔ yòng 取用qǔ zhī bù jìn , yòng zhī bù jié 取之不尽,用之不竭qǔ zhī bù jìn , yòng zhī bù jié 取之不盡,用之不竭rèn yòng 任用rì yòng 日用rì yòng pǐn 日用品róng shí zuò yòng 溶蚀作用róng shí zuò yòng 溶蝕作用ruò xiāng hù zuò yòng 弱相互作用ruò zuò yòng 弱作用ruò zuò yòng lì 弱作用力sān jūn yòng mìng 三军用命sān jūn yòng mìng 三軍用命sān yòng biǎo 三用表shā jī yān yòng niú dāo 杀鸡焉用牛刀shā jī yān yòng niú dāo 殺雞焉用牛刀shā jūn zuò yòng 杀菌作用shā jūn zuò yòng 殺菌作用shā shǒu jí yìng yòng 杀手级应用shā shǒu jí yìng yòng 殺手級應用shàn yòng 善用shāng yè yìng yòng 商业应用shāng yè yìng yòng 商業應用shěng chī jiǎn yòng 省吃俭用shěng chī jiǎn yòng 省吃儉用shī yòng 施用shí jì yìng yòng 实际应用shí jì yìng yòng 實際應用shí yòng 实用shí yòng 實用shí yòng 食用shí yòng jià zhí 实用价值shí yòng jià zhí 實用價值shí yòng zhǔ yì 实用主义shí yòng zhǔ yì 實用主義shǐ yòng 使用shǐ yòng jià zhí 使用价值shǐ yòng jià zhí 使用價值shǐ yòng liàng 使用量shǐ yòng quán 使用权shǐ yòng quán 使用權shǐ yòng shù liàng 使用数量shǐ yòng shù liàng 使用數量shǐ yòng tiáo kuǎn 使用条款shǐ yòng tiáo kuǎn 使用條款shǐ yòng zhě 使用者shǐ yòng zhě zhōng jiè 使用者中介shì yòng 試用shì yòng 试用shì yòng 适用shì yòng 適用shì yòng pǐn 試用品shì yòng pǐn 试用品shì yòng qī 試用期shì yòng qī 试用期shǒu xìn yòng 守信用shǒu yòng 手用shòu yòng 受用shù zì yòng hù xiàn lù 数字用户线路shù zì yòng hù xiàn lù 數字用戶線路shuǐ lù liǎng yòng 水陆两用shuǐ lù liǎng yòng 水陸兩用suí chā jí yòng 随插即用suí chā jí yòng 隨插即用tào yòng 套用tīng huà zuò yòng 烃化作用tīng huà zuò yòng 烴化作用tíng yòng 停用tōng yòng 通用tōng yòng chuàn xíng zǒng xiàn 通用串行总线tōng yòng chuàn xíng zǒng xiàn 通用串行總線Tōng yòng Diàn qì 通用电器Tōng yòng Diàn qì 通用电气Tōng yòng Diàn qì 通用電器Tōng yòng Diàn qì 通用電氣tōng yòng Hàn zì biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 通用汉字标准交换码tōng yòng Hàn zì biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 通用漢字標準交換碼tōng yòng mǎ 通用码tōng yòng mǎ 通用碼tōng yòng pīn yīn 通用拼音Tōng yòng Qì chē 通用汽車Tōng yòng Qì chē 通用汽车Tōng yòng Qì chē Gōng sī 通用汽車公司Tōng yòng Qì chē Gōng sī 通用汽车公司tōng yòng xìng 通用性tōng yòng yǔ 通用語tōng yòng yǔ 通用语tōng yòng zì fú jí 通用字符集tóng huà zuò yòng 同化作用tú xiàng yòng hù jiè miàn 图像用户介面tú xiàng yòng hù jiè miàn 圖像用戶介面tú xíng yòng hù jiè miàn 图形用户界面tú xíng yòng hù jiè miàn 圖形用戶界面tǔ dì lì yòng guī huà 土地利用規劃tǔ dì lì yòng guī huà 土地利用规划tūn shì zuò yòng 吞噬作用wài yòng 外用wàn yòng biǎo 万用表wàn yòng biǎo 萬用表wǎng lù yìng yòng 網路應用wǎng lù yìng yòng 网路应用wǎng luò yìng yòng 網絡應用wǎng luò yìng yòng 网络应用wǎng luò yòng yǔ 網絡用語wǎng luò yòng yǔ 网络用语wèi shēng yòng zhǐ 卫生用纸wèi shēng yòng zhǐ 衛生用紙wú suǒ bù yòng qí jí 无所不用其极wú suǒ bù yòng qí jí 無所不用其極wú suǒ yòng xīn 无所用心wú suǒ yòng xīn 無所用心wú yòng 无用wú yòng 無用wú yòng zhī shù 无用之树wú yòng zhī shù 無用之樹wǔ qì kě yòng wù zhì 武器可用物質wǔ qì kě yòng wù zhì 武器可用物质wù jìn qí yòng 物尽其用wù jìn qí yòng 物盡其用wù yòng 誤用wù yòng 误用xí guàn yòng fǎ 习惯用法xí guàn yòng fǎ 習慣用法xí guàn yòng yǔ 习惯用语xí guàn yòng yǔ 習慣用語xí yòng 习用xí yòng 習用xiàn xué xiàn yòng 现学现用xiàn xué xiàn yòng 現學現用xiāng hù zuò yòng 相互作用xiǎng yòng 享用xiào yòng 效用xié tóng zuò yòng 协同作用xié tóng zuò yòng 協同作用xīn lǐ zuò yòng 心理作用xīn wú èr yòng 心无二用xīn wú èr yòng 心無二用xìn yòng 信用xìn yòng děng jí 信用等級xìn yòng děng jí 信用等级xìn yòng é 信用額xìn yòng é 信用额xìn yòng fēng xiǎn 信用風險xìn yòng fēng xiǎn 信用风险xìn yòng guān chá 信用觀察xìn yòng guān chá 信用观察xìn yòng kǎ 信用卡xìn yòng píng děng 信用評等xìn yòng píng děng 信用评等xìn yòng píng jí 信用評級xìn yòng píng jí 信用评级xìn yòng shè 信用社xìn yòng wēi jī 信用危机xìn yòng wēi jī 信用危機xìn yòng zhèng 信用證xìn yòng zhèng 信用证xìn yòng zhèng quàn 信用證券xìn yòng zhèng quàn 信用证券xū nǐ zhuān yòng wǎng luò 虚拟专用网络xū nǐ zhuān yòng wǎng luò 虛擬專用網絡xuǎn yòng 选用xuǎn yòng 選用xué yǐ zhì yòng 学以致用xué yǐ zhì yòng 學以致用xuè zhài yào yòng xuè lái cháng 血债要用血来偿xuè zhài yào yòng xuè lái cháng 血債要用血來償xuè zhài yào yòng xuè lái huán 血债要用血来还xuè zhài yào yòng xuè lái huán 血債要用血來還xún huán shǐ yòng 循环使用xún huán shǐ yòng 循環使用yán yòng 沿用yǎng bīng qiān rì , yòng bīng yī shí 养兵千日,用兵一时yǎng bīng qiān rì , yòng bīng yī shí 養兵千日,用兵一時yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī shí 养兵千日,用在一时yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī shí 養兵千日,用在一時yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī zhāo 养兵千日,用在一朝yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī zhāo 養兵千日,用在一朝yào yòng 药用yào yòng 藥用yào yòng jià zhí 药用价值yào yòng jià zhí 藥用價值yī xīn èr yòng 一心二用yí yòng 移用yì huà zuò yòng 异化作用yì huà zuò yòng 異化作用yì qì yòng shì 意气用事yì qì yòng shì 意氣用事yì yòng xìng 易用性yì zhì zuò yòng 抑制作用yǐn yòng 引用yǐn yòng 飲用yǐn yòng 饮用yǐn yòng jù 引用句yǐn yòng shuǐ 飲用水yǐn yòng shuǐ 饮用水yīng xióng wú yòng wǔ zhī dì 英雄无用武之地yīng xióng wú yòng wǔ zhī dì 英雄無用武之地yìng yòng 应用yìng yòng 應用yìng yòng céng 应用层yìng yòng céng 應用層yìng yòng chéng shì 应用程式yìng yòng chéng shì 應用程式yìng yòng chéng shì jiè miàn 应用程式介面yìng yòng chéng shì jiè miàn 應用程式介面yìng yòng kē xué 应用科学yìng yòng kē xué 應用科學yìng yòng píng tái 应用平台yìng yòng píng tái 應用平台yìng yòng ruǎn jiàn 应用软件yìng yòng ruǎn jiàn 應用軟件yìng yòng ruǎn tǐ 应用软体yìng yòng ruǎn tǐ 應用軟體yìng yòng shù xué 应用数学yìng yòng shù xué 應用數學yìng yòng wén 应用文yìng yòng wén 應用文yìng yòng wù lǐ 应用物理yìng yòng wù lǐ 應用物理yòng bu liǎo 用不了yòng bu zháo 用不着yòng bu zháo 用不著yòng cān 用餐yòng cān shí jiān 用餐时间yòng cān shí jiān 用餐時間yòng chǎng 用场yòng chǎng 用場yòng chu 用处yòng chu 用處yòng cí 用詞yòng cí 用词yòng de qí suǒ 用得其所yòng de shàng 用得上yòng de zháo 用得着yòng de zháo 用得著yòng dù 用度yòng fǎ 用法yòng fàn 用飯yòng fàn 用饭yòng gōng 用功yòng guāng 用光yòng hù 用戶yòng hù 用户yòng hù chuàng zào nèi róng 用戶創造內容yòng hù chuàng zào nèi róng 用户创造内容yòng hù dào wǎng luò de jiē kǒu 用戶到網絡的接口yòng hù dào wǎng luò de jiē kǒu 用户到网络的接口yòng hù dào wǎng luò jiē kǒu 用戶到網絡接口yòng hù dào wǎng luò jiē kǒu 用户到网络接口yòng hù dìng yì 用戶定義yòng hù dìng yì 用户定义yòng hù duān shè bèi 用戶端設備yòng hù duān shè bèi 用户端设备yòng hù jiè miàn 用戶界面yòng hù jiè miàn 用户界面yòng hù míng 用戶名yòng hù míng 用户名yòng hù xiàn 用戶線yòng hù xiàn 用户线yòng jì 用計yòng jì 用计yòng jiàn 用間yòng jiàn 用间yòng jìn 用尽yòng jìn 用盡yòng jìn xīn jī 用尽心机yòng jìn xīn jī 用盡心機yòng jù 用具yòng lái 用來yòng lái 用来yòng lì 用力yòng liàng 用量yòng liào 用料yòng mìng 用命yòng pǐn 用品yòng qian 用錢yòng qian 用钱yòng rén 用人yòng rén jīng fèi 用人經費yòng rén jīng fèi 用人经费yòng shàn 用膳yòng tú 用途yòng wán 用完yòng wǔ zhī dì 用武之地yòng xiàng 用項yòng xiàng 用项yòng xīn 用心yòng xīn liáng kǔ 用心良苦yòng yǐ 用以yòng yì 用意yòng yú 用于yòng yǔ 用語yòng yǔ 用语yòng zì 用字yòng zuò 用作yǒu yòng 有用yǒu zuò yòng 有作用yǔ yòng xué 語用學yǔ yòng xué 语用学yù qī yòng tú 預期用途yù qī yòng tú 预期用途yù yòng 御用yù yòng dà lǜ shī 御用大律师yù yòng dà lǜ shī 御用大律師yuán yòng 援用yùn yòng 运用yùn yòng 運用yùn yòng zì rú 运用自如yùn yòng zì rú 運用自如zài lì yòng 再利用zài shǐ yòng 再使用zào shān zuò yòng 造山作用zhàn yòng 佔用zhàn yòng 占用zhēn yòng 甄用zhēng téng zuò yòng 蒸腾作用zhēng téng zuò yòng 蒸騰作用zhēng yòng 征用zhèng yòng 正用zhī rén shàn yòng 知人善用zhōng duān yòng hù 終端用戶zhōng duān yòng hù 终端用户zhōng guó mín yòng háng kōng jú 中国民用航空局zhōng guó mín yòng háng kōng jú 中國民用航空局Zhōng tǐ Xī yòng 中体西用Zhōng tǐ Xī yòng 中體西用zhòng fá bù yòng 重罚不用zhòng fá bù yòng 重罰不用zhòng kàn bù zhòng yòng 中看不中用zhòng yòng 重用zhuān yòng 专用zhuān yòng 專用zhuān yòng jí chéng diàn lù 专用集成电路zhuān yòng jí chéng diàn lù 專用集成電路zhuān yòng wǎng lù 专用网路zhuān yòng wǎng lù 專用網路zhuǎn yòng 轉用zhuǎn yòng 转用zī yòng 資用zī yòng 资用zì gēn tōng yòng mǎ 字根通用码zì gēn tōng yòng mǎ 字根通用碼zū yòng 租用zuò yòng 作用zuò yòng lǐ lùn 作用理論zuò yòng lǐ lùn 作用理论zuò yòng lì 作用力