Có 1 kết quả:

yòng rén ㄧㄨㄥˋ ㄖㄣˊ

1/1

yòng rén ㄧㄨㄥˋ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) servant
(2) to employ sb for a job
(3) to manage people
(4) to be in need of staff

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0