Có 1 kết quả:

yòng jù ㄧㄨㄥˋ ㄐㄩˋ

1/1

yòng jù ㄧㄨㄥˋ ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) appliance
(2) utensil
(3) gear
(4) equipment