Có 1 kết quả:
yòng de zháo ㄧㄨㄥˋ ㄓㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be able to use
(2) useable
(3) to have a use for sth
(4) (in interrogative sentence) to be necessary to
(2) useable
(3) to have a use for sth
(4) (in interrogative sentence) to be necessary to
Bình luận 0