Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yòng chu
ㄧㄨㄥˋ
1
/1
用處
yòng chu
ㄧㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) usefulness
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Loạn hậu cảm tác - 亂後感作
(
Nguyễn Trãi
)
•
Nhâm Dần niên lục nguyệt tác - 壬寅年六月作
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Tặng phu thi kỳ 2 - 贈夫詩其二
(
Khổng thị
)
•
Trường Sa Giả thái phó - 長沙賈太傅
(
Nguyễn Du
)
•
Tự hoài - 敘懷
(
Từ Nguyệt Anh
)
•
Văn đỗ quyên ngẫu thành - 聞杜鵑偶成
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Vô đề kỳ 1 - 無題其一
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0