Có 1 kết quả:
shuǎi shàng ㄕㄨㄞˇ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to throw off
(2) to fling sth up (in anger)
(3) refers to dramatic sale prices
(2) to fling sth up (in anger)
(3) refers to dramatic sale prices
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh