Có 1 kết quả:

shuǎi dòng ㄕㄨㄞˇ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to shake
(2) to fling one's arm
(3) to lash
(4) to swing

Bình luận 0