Có 1 kết quả:
shuǎi shǒu zhǎng guì ㄕㄨㄞˇ ㄕㄡˇ ㄓㄤˇ ㄍㄨㄟˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. arm-flinging shopkeeper
(2) fig. sb who asks others to work but does nothing himself
(2) fig. sb who asks others to work but does nothing himself
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0