Có 2 kết quả:

ㄌㄨˋㄌㄨˋ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ, ㄌㄨˋ
Tổng nét: 6
Bộ: yòng 用 (+1 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: ノノフ一一丨
Thương Hiệt: HBQ (竹月手)
Unicode: U+752A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lộ, lộc
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): つの (tsuno)
Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Lu
(2) place name

Từ ghép 1

ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tên một con thú thời cổ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một dã thú thời cổ.
2. (Danh) “Lộc Lí” 甪里: (1) Địa danh Trung Quốc. § Cũng viết là 角里. (2) Họ kép “Lộc Lí”. § Cũng viết là 角里.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tên một con thú thời cổ;
② 【甪直】Lộ Trực [Lùzhí] Tên đất (ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc);
③ 【甪里堰】Lộ Lí Yển [Lùlêyàn] Tên đất (thuộc huyện Hải Diêm, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài thú lạ.

Từ ghép 1