Có 4 kết quả:
Yǒng ㄧㄨㄥˇ • dòng ㄉㄨㄥˋ • tǒng ㄊㄨㄥˇ • yǒng ㄧㄨㄥˇ
Tổng nét: 7
Bộ: yòng 用 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱龴用
Nét bút: フ丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: NIBQ (弓戈月手)
Unicode: U+752C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bố Chính đạo trung - 布政道中 (Ngô Thì Nhậm)
• Đăng Ngô cổ thành ca - 登吳古城歌 (Lưu Trường Khanh)
• Hoành Sơn đạo trung - 橫山道中 (Ngô Thì Nhậm)
• Tân Ninh ký kiến - 新寧記見 (Ngô Thì Nhậm)
• Đăng Ngô cổ thành ca - 登吳古城歌 (Lưu Trường Khanh)
• Hoành Sơn đạo trung - 橫山道中 (Ngô Thì Nhậm)
• Tân Ninh ký kiến - 新寧記見 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Yongjiang river 甬江[Yong3 jiang1] through Ningbo 寧波|宁波[Ning2 bo1]
(2) abbr. for Ningbo
(2) abbr. for Ningbo
Từ ghép 1
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ đồ để đong thời xưa, tức là cái “hộc” 斛.
2. (Danh) Cán chuông.
3. (Danh) Lối giữa, ngày xưa quan đi, đắp đường cao hơn hai bên gọi là “dũng đạo” 甬道.
4. (Danh) Tên riêng của huyện “Ngân” 鄞, tỉnh Chiết Giang.
2. (Danh) Cán chuông.
3. (Danh) Lối giữa, ngày xưa quan đi, đắp đường cao hơn hai bên gọi là “dũng đạo” 甬道.
4. (Danh) Tên riêng của huyện “Ngân” 鄞, tỉnh Chiết Giang.
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 桶[tong3], bucket
(2) (classifier) cubic dry measure (5 pecks 五斗, approx half-liter)
(2) (classifier) cubic dry measure (5 pecks 五斗, approx half-liter)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lối đi ở giữa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ đồ để đong thời xưa, tức là cái “hộc” 斛.
2. (Danh) Cán chuông.
3. (Danh) Lối giữa, ngày xưa quan đi, đắp đường cao hơn hai bên gọi là “dũng đạo” 甬道.
4. (Danh) Tên riêng của huyện “Ngân” 鄞, tỉnh Chiết Giang.
2. (Danh) Cán chuông.
3. (Danh) Lối giữa, ngày xưa quan đi, đắp đường cao hơn hai bên gọi là “dũng đạo” 甬道.
4. (Danh) Tên riêng của huyện “Ngân” 鄞, tỉnh Chiết Giang.
Từ điển Thiều Chửu
① Dũng đạo 甬道 lối giữa, ngày xưa quan đi, đắp đường cao hơn hai bên gọi là dũng đạo.
② Tên đất.
② Tên đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thành phố Ninh Ba (của Trung Quốc) (gọi tắt);
② Sông Dũng (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc);
③ 【甬道】dũng đạo [yôngdào] a. Hành lang, đường hành lang; b. (cũ) Lối đi giữa (dành cho quan đi, được đắp cao hơn hai bên).
② Sông Dũng (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc);
③ 【甬道】dũng đạo [yôngdào] a. Hành lang, đường hành lang; b. (cũ) Lối đi giữa (dành cho quan đi, được đắp cao hơn hai bên).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái tay cầm của cái chuông — Cái thùng — Đường ngựa chạy. Cũng gọi là Dũng đạo.
Từ điển Trung-Anh
path screened by walls on both sides
Từ ghép 2