Có 1 kết quả:
yǒng dào ㄧㄨㄥˇ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) walled-in path
(2) paved pathway
(3) canopied passageway
(4) corridor
(5) tunnel
(2) paved pathway
(3) canopied passageway
(4) corridor
(5) tunnel
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0