Có 1 kết quả:

yǒng dào ㄧㄨㄥˇ ㄉㄠˋ

1/1

yǒng dào ㄧㄨㄥˇ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) walled-in path
(2) paved pathway
(3) canopied passageway
(4) corridor
(5) tunnel

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0