Có 1 kết quả:

béng ㄅㄥˊ
Âm Pinyin: béng ㄅㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: bā 勹 (+7 nét), yòng 用 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノノフ一一丨
Thương Hiệt: PHBQ (心竹月手)
Unicode: U+752E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fung6

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

béng ㄅㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of 甭[beng2]
(2) need not