Có 1 kết quả:
tián dì ㄊㄧㄢˊ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) field
(2) farmland
(3) cropland
(4) plight
(5) extent
(2) farmland
(3) cropland
(4) plight
(5) extent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0