Có 1 kết quả:
Tián Jì sài mǎ ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧˋ ㄙㄞˋ ㄇㄚˇ
Tián Jì sài mǎ ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧˋ ㄙㄞˋ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Tian Ji races his horses (and accepts one loss in order to ensure two wins) (idiom)
Bình luận 0
Tián Jì sài mǎ ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧˋ ㄙㄞˋ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0