Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tián yě
ㄊㄧㄢˊ ㄜˇ
1
/1
田野
tián yě
ㄊㄧㄢˊ ㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) field
(2) open land
(3) CL:
片
[pian4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạc Thành điếu cổ - 泊城弔古
(
Vũ Huy Trác
)
•
Đông Đài tức sự - 東臺卽事
(
Jingak Hyesim
)
•
Hạ vũ - 賀雨
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hương Sơn Lâm Thao xã tức sự - 香山林洮社即事
(
Thái Thuận
)
•
Hỷ vũ - 喜雨
(
Thái Thuận
)
•
Luy tuấn - 羸駿
(
Bạch Cư Dị
)
•
Ngụ cảm kỳ 13 - 寓感其十三
(
Cao Khải
)
•
Thành Nam cảm hoài trình Vĩnh Thúc - 城南感怀呈永叔
(
Tô Thuấn Khâm
)
•
Thôn cư cảm sự ký trình Băng Hồ tướng công - 村居感事寄呈冰壼相公
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Xuân nhật giao hành - 春日郊行
(
Trữ Vịnh
)
Bình luận
0