Có 1 kết quả:
tián jiān ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) field
(2) farm
(3) farming area
(4) village
(2) farm
(3) farming area
(4) village
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0