Có 1 kết quả:
jiǎ jī ān fēi tā mìng ㄐㄧㄚˇ ㄐㄧ ㄚㄋ ㄈㄟ ㄊㄚ ㄇㄧㄥˋ
jiǎ jī ān fēi tā mìng ㄐㄧㄚˇ ㄐㄧ ㄚㄋ ㄈㄟ ㄊㄚ ㄇㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
methamphetamine
Bình luận 0
jiǎ jī ān fēi tā mìng ㄐㄧㄚˇ ㄐㄧ ㄚㄋ ㄈㄟ ㄊㄚ ㄇㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0