Có 1 kết quả:

jiǎ qiào ㄐㄧㄚˇ ㄑㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) carapace
(2) crust
(3) outer shell
(4) also pr. [jia3 ke2]

Bình luận 0