Có 1 kết quả:
jiǎ zǐ ㄐㄧㄚˇ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first year of the sixty-year cycle (where each year is numbered with one of the 10 heavenly stems 天干[tian1 gan1] and one of the 12 earthly branches 地支[di4 zhi1])
(2) the sixty-year cycle
(2) the sixty-year cycle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0