Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiǎ zǐ
ㄐㄧㄚˇ ㄗˇ
1
/1
甲子
jiǎ zǐ
ㄐㄧㄚˇ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first year of the sixty-year cycle (where each year is numbered with one of the 10 heavenly stems
天
干
[tian1 gan1] and one of the 12 earthly branches
地
支
[di4 zhi1])
(2) the sixty-year cycle
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hạ Yên Đổ Nguyễn tiến sĩ trúng trạng nguyên - 賀安堵阮進士中狀元
(
Dương Khuê
)
•
Long Đội sơn - 龍隊山
(
Ngô Thì Điển
)
•
Ngự chế tao ngộ thi - 御製遭遇詩
(
Lê Thái Tông
)
•
Quan Âu Dương công thần đạo - 觀歐陽公神道
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Sơn thôn - 山村
(
Nguyễn Du
)
•
Tân đình ngẫu đề kỳ 2 - 新庭偶題其二
(
Trần Danh Án
)
•
Trùng giản Vương minh phủ - 重簡王明府
(
Đỗ Phủ
)
•
Vũ (Minh minh giáp tí vũ) - 雨(冥冥甲子雨)
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân nguyên hữu cảm kỳ 1 - 春元有感其一
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Xuân quy - 春歸
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0