Có 1 kết quả:

jiǎ xū ㄐㄧㄚˇ ㄒㄩ

1/1

jiǎ xū ㄐㄧㄚˇ ㄒㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

eleventh year A11 of the 60 year cycle, e.g. 1994 or 2054

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0