Có 1 kết quả:

jiǎ liú ㄐㄧㄚˇ ㄌㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) type A influenza
(2) abbr. for 甲型H1N1流感
(3) refers to H1N1 influenza of 2009

Bình luận 0