Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiǎ zhuàng xiàn gōng néng kàng jìn
ㄐㄧㄚˇ ㄓㄨㄤˋ ㄒㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄋㄥˊ ㄎㄤˋ ㄐㄧㄣˋ
1
/1
甲状腺功能亢进
jiǎ zhuàng xiàn gōng néng kàng jìn
ㄐㄧㄚˇ ㄓㄨㄤˋ ㄒㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄋㄥˊ ㄎㄤˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hyperthyroidism
(2) abbr. to 甲亢[jia3 kang4]