Có 1 kết quả:

jiǎ zhuàng xiàn gōng néng kàng jìn ㄐㄧㄚˇ ㄓㄨㄤˋ ㄒㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄋㄥˊ ㄎㄤˋ ㄐㄧㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) hyperthyroidism
(2) abbr. to 甲亢[jia3 kang4]

Bình luận 0